Có 1 kết quả:

拔罐 bá guàn ㄅㄚˊ ㄍㄨㄢˋ

1/1

bá guàn ㄅㄚˊ ㄍㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cupping glass
(2) fire cupping (acupressure technique of Chinese medicine, with fired vacuum cup applied to the skin)
(3) ventouse (vacuum method used in obstetrics)

Bình luận 0